Có 2 kết quả:
初选 chū xuǎn ㄔㄨ ㄒㄩㄢˇ • 初選 chū xuǎn ㄔㄨ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
primary election (US)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sơ tuyển, vòng tuyển đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
primary election (US)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh