Có 2 kết quả:

初选 chū xuǎn ㄔㄨ ㄒㄩㄢˇ初選 chū xuǎn ㄔㄨ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

primary election (US)

chū xuǎn ㄔㄨ ㄒㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sơ tuyển, vòng tuyển đầu tiên

Từ điển Trung-Anh

primary election (US)